Freeship cho đơn hàng từ 450.000đ | Tặng túi vải 99.000đ
Ajido.vn

Ý nghĩa 15 chỉ số sức khoẻ từ cân điện tử thông minh

Trong khi phần lớn mọi người vẫn đang dùng cân để biết “bao nhiêu kg”, thì trên thế giới, xu hướng sử dụng cân điện tử thông minh đã trở nên phổ biến như một tiêu chuẩn sống khoẻ. Một thiết bị có thể đo được tới 20, thậm chí 31 chỉ số sức khỏe chỉ sau vài giây đứng lên, giúp người dùng nắm bắt tổng quan về cơ thể, chỉnh sửa lối sống và đạt mục tiêu khoẻ nhanh hơn.

Hôm nay, trong bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích 15 chỉ số được coi là quan trọng nhất được đo bằng cân điện tử thông minh như Ajido S5 Pro, Valist V6 Lite hay Scanbody S8/X8 Elite.

1. Cân nặng (Weight)

Là chỉ số cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cân thông minh giúp đo chính xác tới ±100g với mức khối lượng từ 0.25kg đến 180kg. Cân nặng bình thường được coi là đạt chuẩn khi BMI (chỉ số khối cơ thể) trong khoảng 18.5 - 24.9.

2. BMI (Body Mass Index)

Là chỉ số được tính theo công thức: cân nặng (kg) / [chiều cao (m)]². BMI < 18.5 là thiếu cân, 18.5-24.9 là bình thường, 25-29.9 là thừa cân và >30 là béo phì.

3. Tỷ lệ mỡ cơ thể (Body Fat %)

Là tỷ lệ phần trăm khối lượng mỡ trên tổng khối lượng cơ thể. Nam giới bình thường: 10-20%. Nữ giới: 18-28%. Mỡ quá nhiều gây nguy cơ mỡ nội tạng, tiểu đường, tim mạch.

4. Tỷ lệ nước (Body Water %)

Nước chiếm 50-65% của cơ thể. Tỷ lệ dưới 50% cho thấy cơ thể bị thiếu nước. Người tập luyện cần duy trì đối đa 60-70%.

5. Cơ xương (Skeletal Muscle)

Là khối cơ tham gia vận động. Chỉ số này càng cao, càng cho thấy cơ thể đạt sự linh hoạt, sức mạnh tốt. Nam: >35%, Nữ: >30% được coi là khoẻ mạnh.

6. Khối lượng xương (Bone Mass)

Nam: 3.0-3.5kg, Nữ: 2.5-3.0kg. Giá trị thấp hơn có thể là dấu hiệu cảnh báo loãng xương, đặc biệt sau 40 tuổi.

7. Mỡ nội tạng (Visceral Fat)

Tỷ lệ cao hơn 13% được coi là nguy hiểm. Loại mỡ bao quanh các cơ quan như gan, tụy, ruột. Khó giảm bằng tập luyện, cần kết hợp chế độ ăn nghiêm ngặt.

8. Chuyển hóa cơ bản (BMR)

Biểu thị lượng calo tối thiểu để duy trì các chức năng sống. Nam: ~1600-1800 kcal/ngày. Nữ: ~1300-1500 kcal/ngày. Cần để lên thực đơn hợp lý.

9. Protein

Protein cao cho thấy cơ thể đang được nuôi dưỡng tốt. Người tập gym, ăn kiêng, hoặc trong giai đoạn phục hồi nên duy trì protein trong khoảng 16-20% tổng khối lượng.

10. Tuổi sinh học (Body Age)

Là tuổi dựa trên tổng thể trạng. Nếu lớn hơn nhiều so với tuổi thật, bạn cần thay đổi thói quen sinh hoạt.

11. Tỷ lệ béo phì (Obesity Grade)

Tổng hợp giữa BMI, mỡ, và các yếu tố nguy cơ. Chỉ số >2.0 cần được theo dõi đặc biệt.

12. Phân bố cơ - mỡ - nước theo vùng

Cân cao cấp như X8 Elite phân tích cả 5 vùng: tay trái, tay phải, chân trái, chân phải, thân trên. Giúp điều chỉnh bài tập phù hợp.

13. Tỷ lệ mỡ dưới da

Khác với mỡ nội tạng. Mỡ dưới da cao thường do chế độ ăn nhiều carb, đồ ngọt, thức ăn nhanh.

14. Tỷ lệ trao đổi chất

Cao đồng nghĩa với khả năng đốt cháy mỡ tốt. Càng cao càng dễ giảm cân.

15. Đánh giá tổng quan (Health Score)

Tổng hợp nhiều chỉ số, cho bên điểm sức khoẻ từ 0-100. Trên 80 là tốt. Dưới 60 cần xem lại thói quen sinh hoạt.

Mỗi chỉ số trên đều mang ý nghĩa thiết thực với cơ thể. Việc theo dõi thường xuyên và nhận biết bất thường giúp bạn kiểm soát sức khoẻ hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu từ việc lựa chọn cho mình một chiếc cân điện tử thông minh đáng tin cậy và bắt đầu hành trình sống khoẻ từ hôm nay!

Chia sẻ bài viết:
Bạn đang xem: Ý nghĩa 15 chỉ số sức khoẻ từ cân điện tử thông minh
Bài trước Bài sau
Viết bình luận
Kinh nghiệm chọn mua cân điện tử đo chuẩn xác và chất lượng

Kinh nghiệm chọn mua cân điện tử đo chuẩn xác và chất lượng

06/05/2025

Trong thời đại công nghệ số, việc theo dõi sức khỏe cá nhân trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Một chiếc cân điện tử kh...